Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨə̰ŋ˧˩˧sɨəŋ˧˩˨sɨəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɨəŋ˧˩sɨə̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

xưởng

  1. Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp.
    Xưởng cưa.
    Xưởng in.

Tham khảo

sửa