Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quan hệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
關係
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːn
˧˧
hḛʔ
˨˩
kwaːŋ
˧˥
hḛ
˨˨
waːŋ
˧˧
he
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˥
he
˨˨
kwaːn
˧˥
hḛ
˨˨
kwaːn
˧˥˧
hḛ
˨˨
Danh từ
sửa
quan
hệ
Sự
gắn bó
chặt chẽ
, có
tác động
qua lại
lẫn nhau
.
Quan hệ
anh em ruột thịt.
Quan hệ
vợ chồng.
Không có
quan hệ
gì với nhau.
Quan hệ
giữa sản xuất và lưu thông phân phối.
Tính từ
sửa
quan
hệ
Quan trọng
,
hệ trọng
.
Việc
quan hệ
.
Động từ
sửa
quan
hệ
Liên hệ
.
Quan hệ
chặt chẽ với nhau.
Tham khảo
sửa
"
quan hệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)