Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
币
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
币
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
币
U+5E01
,
&
#24065;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E01
←
帀
[U+5E00]
CJK Unified Ideographs
市
→
[U+5E02]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
4
Bộ thủ
:
巾
+
1 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5E01
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bì
(
bi
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tệ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
币
(
Kinh tế học
)
Tiền tệ
,
phương tiện
thanh toán
hợp pháp
theo
luật định
.
Đồng tiền, đồng
xu
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
币
viết theo chữ
quốc ngữ
tệ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḛʔ
˨˩
tḛ
˨˨
te
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
te
˨˨
tḛ
˨˨