币
Tra từ bắt đầu bởi | |||
币 |
Chữ Hán Sửa đổi
|
Tra cứu Sửa đổi
Chuyển tự Sửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: bì (bi4)
- Phiên âm Hán-Việt: tệ
Tiếng Quan Thoại Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
币
- (Kinh tế học) Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp theo luật định.
- Đồng tiền, đồng xu.
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
币 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḛʔ˨˩ | tḛ˨˨ | te˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˨˨ | tḛ˨˨ |