Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ ha̤jŋ˨˩ha̰wk˨˨ han˧˧hawk˨˩˨ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ hajŋ˧˧ha̰wk˨˨ hajŋ˧˧

Động từ sửa

học hành

  1. Học nói chung.
    Chăm chỉ học hành.
  2. Họcthực tập.

Tham khảo sửa