Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwḛʔ˨˩hwḛ˨˨hwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwe˨˨hwḛ˨˨

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

huệ

  1. Cây thân cỏ, hoa xếp thành chùm dài, có màu trắng ngà hương thơm dịu.
    Bông huệ trắng.
    Huệ lan.
    Huệ tâm.
    Lan huệ.

Tham khảo Sửa đổi