Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sweep /ˈswip/

  1. Sự quét.
    to give a thorough sweep — làm tổng vệ sinh
  2. Sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt.
    a sweep of the eye — sự đảo mắt nhìn
    a sweep of the arm — cái khoát tay
  3. Đoạn cong, đường cong.
    the river makes a sweep to the left — sông lượn về phía tay trái
  4. Tầm, khả năng.
    the sweep of a gun — tầm súng đại bác
    within the sweep of the eye — trong tầm mắt
    within the sweep of human intelligence — trong khả năng hiểu biết của con người
  5. Sự xuất kích (máy bay).
  6. Mái chèo dài.
  7. Cần múc nước (giếng).
  8. Dải.
    a long sweep of meadow — một dải đồng cỏ dài
  9. Người cạo ống khói.
  10. (Như) Sweepstake.
  11. (Thường Số nhiều) rác rưởi quét đi.
  12. (Vật lý) Sự quét.

Nội động từ

sửa

sweep nội động từ swept /ˈswip/

  1. Lướt nhanh, vút nhanh.
    eagle sweeps past — chim đại bàng vút qua
    his glance swept from right to left — anh ta đảo mắt lướt nhanh từ bên phải sang bên trái
    to sweep down on the enemy — lao nhanh vào quân địch
  2. Đi một cách đường bệ.
    to sweep out of the room — đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
  3. Trải ra, chạy (về phía).
    plain sweeps away to the sea — cánh đồng trải ra đến bờ biển

Ngoại động từ

sửa

sweep ngoại động từ /ˈswip/

  1. Lướt, vuốt.
    to sweep the strings — lướt ngón tay trên dây đàn
    to sweep one's hand over one's hair — vuốt tóc
  2. Quét; vét.
    battery sweeps the approaches — khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
    to sweep the floor — quét sàn nhà
  3. Chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài.
  4. (Vật lý) Quét.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa