Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cất cánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kət
˧˥
kajŋ
˧˥
kə̰k
˩˧
ka̰n
˩˧
kək
˧˥
kan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kət
˩˩
kajŋ
˩˩
kə̰t
˩˧
ka̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
cất cánh
(
máy bay
)
bắt đầu
rời
mặt đất
bay lên
.
Sắp đến giờ máy bay
cất cánh
.
Phát triển
rất nhanh
về
kinh tế
, khác
hẳn
sự phát triển
chậm
trước đó.
Nền kinh tế đang
cất cánh
.
Đồng nghĩa
sửa
hạ cánh
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
: To
take off
(máy bay)
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam