Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuất kích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swət
˧˥
kïk
˧˥
swə̰k
˩˧
kḭ̈t
˩˧
swək
˧˥
kɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swət
˩˩
kïk
˩˩
swə̰t
˩˧
kḭ̈k
˩˧
Động từ
sửa
xuất kích
Rời
căn cứ
,
ra đi
để đánh
quân địch
.
Bồi hồi đêm
xuất kích
chờ nghe tiếng pháo ran.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
sortie
.