sweepstake
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasweepstake
Tham khảo
sửa- "sweepstake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swip.stɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sweepstake /swip.stɛk/ |
sweepstake /swip.stɛk/ |
sweepstake gđ /swip.stɛk/
- Xổ số đánh cá ngựa.
Tham khảo
sửa- "sweepstake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)