Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phần lớn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤n
˨˩
ləːn
˧˥
fəŋ
˧˧
lə̰ːŋ
˩˧
fəŋ
˨˩
ləːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˧
ləːn
˩˩
fən
˧˧
lə̰ːn
˩˧
Định nghĩa
Sửa đổi
phần lớn
Số
tương
đối lớn trong một
số
người
hay
vật
.
Phần lớn
cán bộ cơ quan đang đi công tác xa.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
phần nhiều
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)