Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwat˧˥ ʨən˧˧kʰwak˩˧ ʨəŋ˧˥kʰwak˧˥ ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwat˩˩ ʨən˧˥xwat˩˧ ʨən˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

khoát

  1. Bề ngang, bề rộng.
    Tấm gỗ khoát một mét hai.

Động từ

sửa

khoát

  1. Giơ tay làm hiệu.
    Khoát tay cho mọi người im lặng.
  2. (Đph) .
  3. Vén.
    Khoát rèm.

Tham khảo

sửa