Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shape /ˈʃeɪp/

  1. Hình, hình dạng, hình thù.
    spherical in shape — có dáng hình cầu
    a monster in human shape — con quỷ hình người
  2. Sự thể hiện cụ thể.
    intention took shape in action — ý định thể hiện bằng hành động
  3. Loại, kiểu, hình thức.
    a reward in the shape of a sum of money — sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
  4. Sự sắp xếp, sự sắp đặt.
    to get one's ideas into shape — sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
  5. Bóng, bóng ma.
    a shape loomed through the mist — có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
  6. Khuôn, mẫu.
  7. Thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn.
  8. Các (đê) đôn.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

shape /ˈʃeɪp/

  1. Nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình.
    to shape clay into a pot — nặn đất thành một cái lọ
  2. Uốn nắn.
    to shape somebody's character — uốn nắn tính nết ai
  3. Đặt ra, thảo ra (kế hoạch).
  4. Định đường, định hướng.
    to shape one's course — định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
  5. Hình thành, thành hình.
    an idea shapes in his mind — một ý kiến hình thành trong óc anh ta
  6. triển vọng.
    to shape well — có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa