Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiệu lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔw
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
hiə̰w
˨˨
lɨ̰k
˨˨
hiəw
˨˩˨
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəw
˨˨
lɨk
˨˨
hiə̰w
˨˨
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
hiệu lực
(
hiệu: có công dụng; lực: sức
)
Tác
dụng
tốt
đưa
đến
kết quả
mĩ mãn
.
Chỉ có bố trí cán bộ đúng chỗ mới phát huy được
hiệu lực
của tổ chức (
Võ Nguyên Giáp
)
Tham khảo
sửa
"
hiệu lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)