Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình thù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
tʰṳ
˨˩
hïn
˧˧
tʰu
˧˧
hɨn
˨˩
tʰu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
tʰu
˧˧
Danh từ
sửa
hình thù
Hình dạng
cụ thể
và
riêng biệt
(thường dùng với nghĩa xấu).
Vẽ bức tranh chả ra cái
hình thù
gì cả!
Đồng nghĩa
sửa
hình dạng