rank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræŋk/
Hoa Kỳ | [ˈræŋk] |
Danh từ
sửarank /ˈræŋk/
- Hàng, dãy.
- Hàng ngũ, đội ngũ.
- to fall into rank — đứng thành hàng ngũ
- to close the ranks — dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ
- to break rank — giải tán hàng ngũ
- the ranks; the rank and file — (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường
- to rise from the ranks — (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang
- Hạng, loại.
- a poet of the highest rank — một nhà thơ vào loại lớn nhất
- to take rank with — cùng loại với
- Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp.
- people of all ranks and classes — những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp
- a man of high rank — người có địa vị cao sang trong xã hội
- person of rank — quý tộc
- rank and fashion — tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc
- Cấp, bậc; (Quân sự) quân hàm.
- to be promoted to the rank of captain — được thăng cấp đại uý
- (Đại số tuyến tính) Hạng (của ma trận)
- of full row rank — có hạng tối đa theo hàng
Ngoại động từ
sửarank ngoại động từ /ˈræŋk/
- Sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ.
- Xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng.
- to rank someone among the great writers — xếp ai vào hàng các nhà văn lớn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ở cấp cao hơn (ai).
Chia động từ
sửarank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rank | |||||
Phân từ hiện tại | ranking | |||||
Phân từ quá khứ | ranked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | ranks hoặc ranketh¹ | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked hoặc rankedst¹ | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | will/shall² rank | will/shall rank hoặc wilt/shalt¹ rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | rank | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rank | — | let’s rank | rank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarank nội động từ /ˈræŋk/
- Được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị.
- to rank among the best — được xếp vào loại khá nhất
- to rank above someone — có địa vị trên ai
- to rank first in production of coal — đứng hàng đầu về sản xuất than
- (Quân sự) (+ ogg, past) diễu hành.
Chia động từ
sửarank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rank | |||||
Phân từ hiện tại | ranking | |||||
Phân từ quá khứ | ranked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | ranks hoặc ranketh¹ | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked hoặc rankedst¹ | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | will/shall² rank | will/shall rank hoặc wilt/shalt¹ rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank | will/shall rank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rank | rank hoặc rankest¹ | rank | rank | rank | rank |
Quá khứ | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked | ranked |
Tương lai | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank | were to rank hoặc should rank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rank | — | let’s rank | rank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửarank /ˈræŋk/
- Rậm rạp, sum sê.
- rank vegetation — cây cối rậm rạp
- Nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại.
- land too rank to grow corn — đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được
- Ôi khét.
- rank butter — bơ ôi khét
- Thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm.
- Hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được.
- a rank lie — lời nói dối trắng trợn
- a rank duffer — người ngốc vô cùng
- a rank poison — thuốc rất độc
Tham khảo
sửa- "rank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)