Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗo̰ʔj˨˩ ŋuʔu˧˥ɗo̰j˨˨ ŋu˧˩˨ɗoj˨˩˨ ŋu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗoj˨˨ ŋṵ˩˧ɗo̰j˨˨ ŋu˧˩ɗo̰j˨˨ ŋṵ˨˨

Danh từ

sửa

đội ngũ

  1. Khối đông người được tập hợptổ chức thành một lực lượngquy củ.
    Đội ngũ chỉnh tề.
    Chỉnh đốn đội ngũ.
  2. Tập hợp một số đông người có cùng chức năng hoặc nghề nghiệp.
    Đội ngũ cán bộ.
    Đội ngũ những cây viết trẻ.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam