Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ ha̤ːm˨˩kwəŋ˧˥ haːm˧˧wəŋ˧˧ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ haːm˧˧kwən˧˥˧ haːm˧˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

quân hàm

  1. Cấp bậc trong quân đội.
    Quân hàm đại tá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa