quarrel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔr.əl/
Hoa Kỳ | [ˈkwɔr.əl] |
Danh từ
sửaquarrel /ˈkwɔr.əl/
- Sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp.
- to pick (seek) a quarrel with somebody — gây chuyện cãi nhau với ai
- Mối bất hoà.
- Cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà.
- to have no quarrel against (with) somebody — không có gì đáng phàn nàn về ai
Thành ngữ
sửa- to espouse somebody's quarrel
- to fight somebody's quarrel for him: Đứng ra bênh vực người nào.
- to fasten quarrel upon somwbody: Xem Fasten
- to fight in a good quarrel: Đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa.
- to find quarrel in a straw: Hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ.
- to make up a quarrel: Giải hoà, hoà giải một mối bất hoà.
Nội động từ
sửaquarrel nội động từ /ˈkwɔr.əl/
- Cãi nhau.
- to quarrel with somebody about (for) something — câi nhau với ai về vấn đề gì
- Bất hoà, giận nhau.
- (+ with) Đỗ lỗi, chê, phàn nàn.
Thành ngữ
sửa- a bad workman quarrel with his tools: (Tục ngữ) Vụng múa chê đất lệch.
- to quarrel with one's brerad and butter: Bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình.
Chia động từ
sửaquarrel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quarrel | |||||
Phân từ hiện tại | quarrelling | |||||
Phân từ quá khứ | quarrelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quarrel | quarrel hoặc quarrellest¹ | quarrels hoặc quarrelleth¹ | quarrel | quarrel | quarrel |
Quá khứ | quarrelled | quarrelled hoặc quarrelledst¹ | quarrelled | quarrelled | quarrelled | quarrelled |
Tương lai | will/shall² quarrel | will/shall quarrel hoặc wilt/shalt¹ quarrel | will/shall quarrel | will/shall quarrel | will/shall quarrel | will/shall quarrel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quarrel | quarrel hoặc quarrellest¹ | quarrel | quarrel | quarrel | quarrel |
Quá khứ | quarrelled | quarrelled | quarrelled | quarrelled | quarrelled | quarrelled |
Tương lai | were to quarrel hoặc should quarrel | were to quarrel hoặc should quarrel | were to quarrel hoặc should quarrel | were to quarrel hoặc should quarrel | were to quarrel hoặc should quarrel | were to quarrel hoặc should quarrel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quarrel | — | let’s quarrel | quarrel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quarrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)