Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quyền lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
權利
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwn
˨˩
lə̰ːʔj
˨˩
kwŋ
˧˧
lə̰ːj
˨˨
wŋ
˨˩
ləːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwn
˧˧
ləːj
˨˨
kwn
˧˧
lə̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
quyền
lợi
Lợi ích
được
hưởng
, mà
người
khác không được
xâm phạm
đến.
Bảo vệ
quyền lợi
của đoàn viên.
Tham khảo
sửa
"
quyền lợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)