Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 權利.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˨˩ lə̰ːʔj˨˩kwŋ˧˧ lə̰ːj˨˨˨˩ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˧ ləːj˨˨kwn˧˧ lə̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

quyền lợi

  1. Lợi ích được hưởng, mà người khác không được xâm phạm đến.
    Bảo vệ quyền lợi của đoàn viên.

Tham khảo

sửa