Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vṵʔŋ
˨˩
jṵŋ
˨˨
juŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuŋ
˨˨
vṵŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
奉
:
vụng
,
bóng
,
phụng
俸
:
vụng
,
bóng
,
bỗng
,
bụng
,
bống
,
bổng
,
phỗng
唪
:
vụng
,
phụng
,
phủng
𢜗
:
vụng
淎
:
vịnh
,
bọng
,
bõng
,
vụng
,
bóng
,
vững
,
vũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vững
vũng
vung
vừng
vùng
vựng
Tính từ
vụng
Dở
,
kém
, không
khéo
.
Làm
vụng
.
Lúng ta lúng túng như thợ
vụng
mất kim. (
tục ngữ
)
Áo rách khéo vá hơn lành
vụng
may. (
tục ngữ
)
Nấu nướng
vụng
.
Vụng
múa chê đất lệch. (
tục ngữ
)
Lén lút
hành động
.
Ăn
vụng
.
Nói
vụng
.
Yêu thầm nhớ
vụng
.
Tham khảo
sửa
"
vụng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)