Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngược lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̰ʔk
˨˩
la̰ːʔj
˨˩
ŋɨə̰k
˨˨
la̰ːj
˨˨
ŋɨək
˨˩˨
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨək
˨˨
laːj
˨˨
ŋɨə̰k
˨˨
la̰ːj
˨˨
Phó từ
sửa
ngược lại
Là từ dùng để chỉ một
hành động
gì đó trở lại như cữ hoặc
đối nghịch
lại.
Đồng nghĩa
sửa
trái ngược
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
opposite