giải hòa

(Đổi hướng từ giải hoà)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ hwa̤ː˨˩jaːj˧˩˨ hwaː˧˧jaːj˨˩˦ hwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ hwa˧˧ɟa̰ːʔj˧˩ hwa˧˧

Định nghĩa

sửa

giải hòa

  1. Xử cho hai bên hòa với nhau.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa