Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

prick /ˈprɪk/

  1. Sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc.
  2. Mũi nhọn, cái giùi, cái gai.
    to have got a prick in one's finger — bị một cái gai đâm vào ngón tay
  3. Sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt.
    the pricks of conscience — sự cắn rứt của lương tâm
    to feel the prick — cảm thấy đau nhói
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò).
  5. Uộc khụp cái cặc.

Thành ngữ sửa

  • to kick against the pricks: Xem Kick

Ngoại động từ sửa

prick ngoại động từ /ˈprɪk/

  1. Châm, chích, chọc, cắn, rứt.
    to prick holes in the ground — chọc lỗ trên mặt đất
    his conscience pricked him — lương tâm cắn rứt hắn
  2. Đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định.
    to be pricked off for duty — được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

prick nội động từ /ˈprɪk/

  1. Châm, chích, chọc.
  2. Phi ngựa.
  3. (+ up) Vểnh lên (tai).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa