Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïk
˧˥
ʨḭ̈t
˩˧
ʨɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïk
˩˩
ʨḭ̈k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chích”
蹠
:
chích
𨂂
:
chích
只
:
chỉ
,
chích
,
xích
,
kỳ
,
kì
摭
:
trích
,
chích
,
diễn
,
thứ
拓
:
tháp
,
thác
,
chích
跖
:
thác
,
chích
炙
:
chích
,
chá
隻
:
chỉ
,
chích
Phồn thể
炙
:
chích
,
chá
蹠
:
chích
隻
:
chích
跖
:
chích
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蹠
:
chích
鶺
:
chích
,
tích
澤
:
dịch
,
rạch
,
chích
,
trạch
𪇪
:
chích
只
:
gỉ
,
chỉ
,
chích
摭
:
chích
𩹹
:
chạch
,
chích
,
giếc
跖
:
thác
,
chích
炙
:
chả
,
chích
,
chá
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
刺
:
thứ
,
chích
,
thích
Danh từ
chích
Chích
choè
,
nói
tắt
.
Chim
chích
mà ghẹo bồ nông,.
Đến khi nó mổ lạy ông tôi chừa. (
ca dao
)
Động từ
sửa
chích
Đâm
nhẹ
bằng
mũi nhọn
.
Chích
nhọt.
Đphg
Tiêm
.
Chích
thuốc.
Đốt
.
Muỗi
chích
.
Tham khảo
sửa
"
chích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)