mũi nhọn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muʔuj˧˥ ɲɔ̰ʔn˨˩ | muj˧˩˨ ɲɔ̰ŋ˨˨ | muj˨˩˦ ɲɔŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mṵj˩˧ ɲɔn˨˨ | muj˧˩ ɲɔ̰n˨˨ | mṵj˨˨ ɲɔ̰n˨˨ |
Danh từ
sửamũi nhọn
- Như mũi
- Thọc một mũi nhọn tấn công vào vùng địch.
Tham khảo
sửa- "mũi nhọn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)