pricking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.kiɳ/
Động từ
sửapricking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prick" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaprick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prick | |||||
Phân từ hiện tại | pricking | |||||
Phân từ quá khứ | pricked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prick | prick hoặc prickest¹ | pricks hoặc pricketh¹ | prick | prick | prick |
Quá khứ | pricked | pricked hoặc prickedst¹ | pricked | pricked | pricked | pricked |
Tương lai | will/shall² prick | will/shall prick hoặc wilt/shalt¹ prick | will/shall prick | will/shall prick | will/shall prick | will/shall prick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prick | prick hoặc prickest¹ | prick | prick | prick | prick |
Quá khứ | pricked | pricked | pricked | pricked | pricked | pricked |
Tương lai | were to prick hoặc should prick | were to prick hoặc should prick | were to prick hoặc should prick | were to prick hoặc should prick | were to prick hoặc should prick | were to prick hoặc should prick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prick | — | let’s prick | prick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapricking /ˈprɪ.kiɳ/
- Sự châm, sự chích, sự chọc.
- Cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói.
- Sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ... ).
Tham khảo
sửa- "pricking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)