giùi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
giùi
- Đồ dùng bằng sắt có mũi nhọn để chọc thủng.
- Chọc cho thủng bằng cái giùi.
- Giùi giấy đóng vở.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)