mount
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊnt/
Hoa Kỳ | [ˈmɑʊnt] |
Danh từ
sửamount /ˈmɑʊnt/
Danh từ
sửamount /ˈmɑʊnt/
Ngoại động từ
sửamount ngoại động từ /ˈmɑʊnt/
- Leo, trèo lên.
- to mount a hill — trèo lên một ngọn đồi
- to mount a ladder — trèo thang
- Cưỡi.
- to mount a horse — cưỡi ngựa
- Nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên.
- Đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào.
- to mount a diamond in platinum — găn một viên kim cương vào miếng bạch kim
- to mount a photograph — dán ảnh vào bìa cứng
- to mount a loom — lắp một cái máy dệt
- to mount a gun — đặt một khẩu súng
- to mount a play — dựng một vở kịch
- Mang, được trang bị.
- the fort mounts a hundred guns — pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng
- quân to mount guard — làm nhiệm vụ canh gác
- mỹ to mount an attack — mở một cuộc tấn công
- Cho nhảy (cái) vật nuôi.
Chia động từ
sửamount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mount | |||||
Phân từ hiện tại | mounting | |||||
Phân từ quá khứ | mounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mounts hoặc mounteth¹ | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted hoặc mountedst¹ | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | will/shall² mount | will/shall mount hoặc wilt/shalt¹ mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mount | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mount | — | let’s mount | mount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamount nội động từ /ˈmɑʊnt/
- Lên, cưỡi, trèo, leo.
- to mount on the scaffolf — lên đoạn đầu đài
- to mount on a horse — cưỡi trên mình ngựa
- Lên, bốc lên.
- blush mounts to face — mặt đỏ ửng lên
- Tăng lên.
- prices mount up every day — giá cả ngày càng tăng
- the struggle of the people against depotism and oppression mounts — cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên
Chia động từ
sửamount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mount | |||||
Phân từ hiện tại | mounting | |||||
Phân từ quá khứ | mounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mounts hoặc mounteth¹ | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted hoặc mountedst¹ | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | will/shall² mount | will/shall mount hoặc wilt/shalt¹ mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mount | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mount | — | let’s mount | mount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)