Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗawŋ˧˥ xuŋ˧˧ɗa̰wŋ˩˧ kʰuŋ˧˥ɗawŋ˧˥ kʰuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗawŋ˩˩ xuŋ˧˥ɗa̰wŋ˩˧ xuŋ˧˥˧

Động từ

sửa

đóng khung

  1. Giới hạn, hạn chế trong một phạm vi nhất định.
    Đóng khung vấn đề .
    Kiến thức đóng khung trong sách vở.

Tham khảo

sửa