Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛp
˧˥
mɛ̰p
˩˧
mɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛp
˩˩
mɛ̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠵐
:
mép
𠲵
:
mép
𠵽
:
phập
,
mép
𠰏
:
bập
,
mớp
,
mớm
,
bẹp
,
phụp
,
bép
,
bịp
,
bướm
,
bôm
,
mép
,
bặp
𦝌
:
mép
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mẹp
Danh từ
mép
Chỗ
góc
mồm
nối
hai
môi
với nhau
.
Chốc
mép
.
Mồm miệng
(dùng với nghĩa xấu).
Bẻm
mép
.
Mép
thầy cò.3..
Cạnh, rìa:.
Mép
áo.
Mép
vải.
Tham khảo
sửa
"
mép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)