mounted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊn.təd/
Hoa Kỳ | [ˈmɑʊn.təd] |
Động từ
sửamounted
Chia động từ
sửamount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mount | |||||
Phân từ hiện tại | mounting | |||||
Phân từ quá khứ | mounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mounts hoặc mounteth¹ | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted hoặc mountedst¹ | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | will/shall² mount | will/shall mount hoặc wilt/shalt¹ mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount | will/shall mount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mount | mount hoặc mountest¹ | mount | mount | mount | mount |
Quá khứ | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted | mounted |
Tương lai | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount | were to mount hoặc should mount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mount | — | let’s mount | mount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửamounted /ˈmɑʊn.təd/
- Cưỡi (ngựa).
- (Quân sự) Cưỡi ngựa, cơ giới hoá.
- mounted police — cảnh sát cưỡi ngựa
- (Quân sự) Đặt (súng).
- Có giá, có khung.
Tham khảo
sửa- "mounted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)