Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiến lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˥
lɨ̰ə
˧˩˧
kiə̰ŋ
˩˧
lɨə
˧˩˨
kiəŋ
˧˥
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˩˩
lɨə
˧˩
kiə̰n
˩˧
lɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
kiến
lửa
Loài
kiến
sắc
đỏ
,
đốt
đau
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
fire ant
Tiếng Pháp
:
fourmi de feu
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
hormiga colorada
gc
,
hormiga de fuego
gc
Tham khảo
sửa
"
kiến lửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)