Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ lɨ̰ə˧˩˧kiə̰ŋ˩˧ lɨə˧˩˨kiəŋ˧˥ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ lɨə˧˩kiə̰n˩˧ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ sửa

kiến lửa

  1. Loài kiến sắc đỏ, đốt đau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa