tường lửa
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Dịch sao phỏng từ tiếng Anh firewall.
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨə̤ŋ˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ | tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩˨ | tɨəŋ˨˩ lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩ | tɨəŋ˧˧ lɨ̰ʔə˧˩ |
Danh từ sửa
- (bảo mật máy tính) Phần mềm giám sát lưu lượng truy cập đến và đi khỏi mạng riêng hoặc máy tính cá nhân, cho phép hoặc chặn lưu lượng truy cập đó tùy thuộc vào mối đe dọa mà nó nhận diện được.
- Bật tường lửa trên máy tính.
Dịch sửa
Phần mềm máy tính
|