feu
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafeu (ớ-cốt)
Tham khảo
sửa- "feu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
feu /fø/ |
feux /fø/ |
feu gđ /fø/
- Lửa.
- Allumer du feu — nhóm lửa
- Feu de camp — lửa trại
- Bếp, nơi nhóm lửa.
- Causerie au coin du feu — cuộc nói chuyện ngồi cạnh bếp
- Đám cháy, hỏa hoạn.
- Le feu est au village voisin — đám cháy ở làng bên
- Sự nổ súng, sự bắn; hỏa lực.
- Faire feu — nổ súng
- Gêner les feux de l’ennemi — cản trở hỏa lực của địch
- Cuộc chiến đấu.
- Aller au feu — đi chiến đấu, ra mặt trận
- Hộ, gia đình.
- Quartier de cinq cents feux — phường năm trăm hộ
- Vì sao, tinh tú.
- Les feux du ciel — các vì sao trên trời
- Hình phạt thiêu sống, hỏa hình.
- Condamner au feu — bị xử thiêu sống
- (Y học) Chứng nhiệt.
- Avoir la bouche en feu — bị nhiệt ở miệng
- (Giao thông) .
- Feu rouge — đèn đỏ
- Feu clignotant — đèn (nhấp) nháy
- Feu vert — đèn xanh
- Nến thắp đấu giá.
- Adjugé au troisième feu — được nhận thầu lúc nến thứ ba tắt
- Ánh sáng.
- Extinction des feux — sự tắt hết ánh sáng
- Ánh.
- Les feux d’un diamant — ánh của viên kim cương
- Nắng to, trời nóng nực.
- Les feux de l’été — nắng hè gay gắt
- Vị nồng (của rượu).
- Vins qui ont encore assez de feu — rượu nho còn khá nhiều vị nồng
- Tình nồng nàn; nhiệt tình.
- Le feu des passions — tình yêu nồng nàn, lửa lòng
- Dans le feu de la colère — lúc cơn giận đang bừng bừng
- (Sân khấu) Tiền thù lao cho nghệ sĩ.
- à petit feu — nấu nhỏ lửa
- à plein feu — hết sức mạnh
- arme à feu — súng
- avoir le feu au derrière — (thân mật) vội quá; cuống quít
- beau feu — nhiệt tình chốc lát
- c’est le feu et l’eau — xung khắc; như mặt trời mặt trăng
- coup de feu — phát súng+ sự cháy món ăn+ công việc làm vội vã
- craindre comme le feu — rất sợ
- employer le fer et le feu — dùng những biện pháp cứng rắn
- en feu — cháy, nóng+ nhiệt liệt, kích động
- essuyer le feu — bị đòn; bị mắng chửi
- être tout feu, tout flamme — đầy hăng hái, đầy nhiệt tình
- faire feu des quatre fers — dùng mọi phương tiện+ nổi nóng lên
- faire feu de tout bois — sử dụng mọi khả năng
- faire feu qui dure — tiết kiệm+ giữ gìn sức khỏe
- faire la part du feu — chặn không cho lửa lan rộng, khoanh đám cháy lại
- faire long feu — không thành công, hỏng việc
- faire mourir à petit feu — gây phiền muộn, làm chết dần chết mòn
- feu d’enfer — lửa cháy rực, lửa hồng
- feu de paille — lửa rơm; sự bồng bột
- feu du ciel — sét
- feu du rasoir — cảm giác rát khi cạo mặt
- feu roulant — xem roulant
- feu sacré — lửa thiêng+ nhiệt tâm
- il n'y a pas de fumée sans feu — không có lửa sao có khói
- jeter de l’huile sur le feu — lửa cháy đổ dầu thêm
- jeter feu et flamme — nổi giận đùng đùng
- jeter son feu; jeter tout son feu — chỉ hăng hái lúc đầu sau lại xẹp đi
- jouer avec le feu — chơi với lửa, chơi trò nguy hiểm
- dos au feu — ở cái thế thuận lợi
- le feu est dans la maison — lung tung, lộn xộn
- le feu n'est pas à la maison — không việc gì phải vội vàng
- mettre à feu et à sang — đốt sạch, giết sạch
- mettre le feu aux poudres — làm bùng lên
- mettre sa main au feu que — khẳng định rằng, quả quyết rằng
- n'avoir ni feu ni lieu — sống lang thang, không nhà ở
- ne pas faire long feu — không thể kéo dài, không được bền bỉ
- n'y voir que du feu — chẳng hiểu gì hết
- on y court comme au feu — vội vàng chạy đến
- péter du feu — (thân mật) hăng hái lắm
- prendre feu — bốc cháy+ nổi giận+ nhiệt tình sôi nổi+ yêu đương
- recevoir le baptême du feu — ra trận lần đầu
Tham khảo
sửa- "feu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)