sôi động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửasôi động
- Một trạng thái vui tươi, tràn đầy hạnh phúc, sảng khoái, nhộn nhịp...
- Sôi động cùng giải Ngoại Hạng Anh.
- Những bản nhạc sôi động hay nhất mọi thời đại.
- Liên khúc nhạc trẻ sôi động.
sôi động
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |