Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tên lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tên lửa
tên lửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ten
˧˧
lɨ̰ə
˧˩˧
ten
˧˥
lɨə
˧˩˨
təːŋ
˧˧
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ten
˧˥
lɨə
˧˩
ten
˧˥˧
lɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
tên lửa
Vật
chứa chất cháy dùng để
đẩy
đi
rất
xa
một
viên
đạn
hoặc một
vật
chở
nào đó.
Phóng
tên lửa
bắn cháy máy bay địch.
Tên lửa
vũ trụ.
Đồng nghĩa
sửa
hỏa tiễn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
missile
,
rocket
Tiếng Trung Quốc
:
导弹
,
火箭
Tham khảo
sửa
"
tên lửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)