Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
bật lửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔt˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ɓə̰k˨˨ lɨə˧˩˨ɓək˨˩˨ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˨˨ lɨə˧˩ɓə̰t˨˨ lɨə˧˩ɓə̰t˨˨ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

sửa

bật lửa

  1. Dụng cụ nhỏ gồm một bánh xe khi xiết vào một viên đá lửa thì có lửa.
    Mua một cái bật lửa làm quà cho ông bạn nghiện thuốc lá.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa