Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dầu lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤w
˨˩
lɨ̰ə
˧˩˧
jəw
˧˧
lɨə
˧˩˨
jəw
˨˩
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˧˧
lɨə
˧˩
ɟəw
˧˧
lɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
Chất lỏng
nhớt
, không màu, dễ bắt lửa có
mùi
nặng
dùng để
thắp
sáng
.
Phiếu mua
dầu lửa
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
petroleum