Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Dạng mở rộng của ឡើង (lên, thăng). Đồng nguyên với tiếng Khmer Surin พลฺืงtiếng Thái เพลิง (pləəng)

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ភ្លើង
b̥ʰloeṅ
Chuyển tự WT phləəng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰləːŋ/

Danh từ

sửa

ភ្លើង (phleung)

  1. Lửa, ngọn lửa.
  2. Ánh sáng, ánh sáng lóe.
  3. Điện.

Từ phái sinh

sửa

Xem thêm

sửa