donner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadonner ngoại động từ /dɔ.ne/
- Cho, biếu, tặng.
- Donner un cadeau — tặng một món quà
- Donner un soufflet — cho một cái tát
- Donner un exemple — cho một ví dụ
- Donner un problème à résoudre — cho một bài toán để giải
- Cấp, cung cấp.
- Donner des nouvelles — cung cấp tin tức
- Sản xuất.
- Champ qui ne donne rien — cánh đồng chẳng sản xuất được gì
- Đưa ra.
- Donne ta main — đưa bàn tay của anh ra
- Giao cho.
- Donner une villa à garder — giao một biệt thự cho giữ
- Gả.
- Donner sa fille à quelqu'un — gả con gái cho ai
- Bảo đảm là, cho là.
- Donner pour bon — cho là tốt
- Để, dùng, hy sinh.
- Donner son temps à... — để thì giờ làm...
- Donner ses loisirs à... — dùng thì giờ rỗi mà..
- Donner sa vie — hy sinh cuộc đời
- Gây, khiến.
- Donner de l’inquiétude à — gây lo lắng cho
- Tỏ ra.
- Donner un signe — tỏ ra một dấu hiệu
- Cho xuất bản; diễn, biểu diễn.
- Donner un roman — cho xuất bản một cuốn tiểu thuyết
- On donne ce soir "Le Bourgeois Gentilhomme" — tối nay diễn " Trưởng giả học làm sang"
- Tố giác ra.
- Donner un complice — tố giác ra một kẻ đồng phạm
- (Không dịch) .
- Donner des conseils — khuyên răn
- Donner l’assaut — tấn công
- Donner sa signature — ký
- donner du monseigneur à quelqu'un — tâng bốc ai
- donner libre cours à — xem cours
- donner le bras à quelqu'un — xem bras
- donner le jour à — đẻ ra, sinh (con) ra
- donner lieu à — sinh ra, gây ra
- donner prise à — xem prise
- donner sa fille en mariage — gả con gái
- donner sa parole — hứa
- donner un coup de main — giúp đỡ
- en donner à quelqu'un pour son argent — bao nhiêu tiền bấy nhiêu hàng; cố gắng bao nhiêu được đền bù bấy nhiêu
- il est donné de — có dịp
- Il nous est donné souvent de voyager — ta thường có dịp đi du lịch
- le donner en dix; le donner en cent; le donner en mille — đố đoán được đấy
- ne pas donner un sou de — không thiết, không thèm
Nội động từ
sửadonner nội động từ /dɔ.ne/
- Sản xuất nhiều, được mùa.
- Le riz donnera beaucoup cette année — năm nay lúa sẽ được mùa
- (Đánh bài) (đánh cờ) chia bài.
- Hướng về, nhìn ra.
- La chambre donne sur le jardin — phòng nhìn ra vườn
- Đụng, chạm.
- Donner de la tête contre un mur — đụng đầu vào tường
- Tấn công.
- Cavalerie prête à donner — kỵ binh sẵn sàng tấn công
- Mắc, sa vào.
- Donner dans un piège — mắc bẫy
- Donner dans le luxe — sa vào sự xa xỉ
- Thổi vào, chiếu vào.
- Vent qui donne dans la voile — gió thổi vào cánh buồm
- Soleil donnant à plomb — mặt trời chiếu thẳng đứng
- donner à la côte — (hàng hải) mắc cạn
- donner de la bande — (hàng hải) nghiêng về một bên (tàu)
- donner de la tête — húc đầu vào (động vật)
- donner sur les nerfs — xem nerf
- donner sur un danger — lao vào chỗ nguy hiểm
- ne plus savoir où donner de la tête — không biết xoay xở thế nào
Trái nghĩa
sửa- Demander, réclamer, revendiquer
- Accepter, recevoir
- Avoir, conserver, garder
- Dénier, enlever, ôter, ravir, retirer, soustraire, spolier
- Voler
Tham khảo
sửa- "donner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)