recevoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəs.vwaʁ/
Động từ
sửase recevoir tự động từ /ʁəs.vwaʁ/
- (Thể động từ) Nhảy xuống (theo một kiểu nào đó).
- Sauteur qui se reçoit sur la jambe gauche — người nhảy xuống trụ lên chân trái
Tham khảo
sửa- "recevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)