demander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửademander ngoại động từ /də.mɑ̃.de/
- Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu.
- Demander une faveur — cầu xin một ơn huệ
- Demander à parler — xin được nói
- Kiện, đòi.
- Demander des dommages — kiện đòi bồi thường
- Đòi hỏi, cần phải.
- La terre demande de la pluie — đất đòi phải có mưa
- Ce travail demande trois jours — công việc này cần phải ba ngày
- Mời, tìm.
- Demander un médecin — mời thầy thuốc
- Hỏi làm vợ (cũng demander en normal).
- Demander une jeune fille — hỏi một cô con gái làm vợ
- Hỏi.
- Demander son chemin — hỏi đường
- demander raison à quelqu'un — yêu cầu ai phải giải thích
- demander raison d’une offense — (từ cũ, nghĩa cũ) đòi phải đền tội xúc phạm
- je vous demande un peu! — (thân mật) thế à!+ (thân mật) đâu được!
- ne demander qu’à — chỉ mong được (làm gì)
- ne pas demander mieux — không mong gì hơn
- ne pas demander son reste — (im lặng rút lui) không nài thêm nữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "demander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)