soustraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sus.tʁɛʁ/
Ngoại động từ
sửasoustraire ngoại động từ /sus.tʁɛʁ/
- Rút trộm, đánh cắp, lấy đi.
- Soustraire des papiers — đánh cắp giấy tờ
- Làm cho thoát.
- Soustraire quelqu'un à l’ennemi — làm cho ai thoát tay địch
- (Toán học) Trừ.
- Soustraire 20 de 80 — 80 trừ đi 20
Nội động từ
sửasoustraire nội động từ /sus.tʁɛʁ/
- Làm tính trừ.
Tham khảo
sửa- "soustraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)