retirer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ti.ʁe/
Ngoại động từ
sửaretirer ngoại động từ /ʁə.ti.ʁe/
- Rút, rút lại.
- On lui a retiré son permis — người ta đã rút giấy phép của anh ta
- retirer sa main — rút tay lại
- tendre l’appât, puis le retirer — đưa mồi ra rồi rút lại
- retirer une plainte — rút đơn kiện
- retirer une parole injurieuse — rút lại một lời nhục mạ
- Lấy ra, kéo ra.
- Retirer une balle d’une plaie — lấy viên đạn ở vết thương ra
- retirer un noyé de l’eau — kéo một người chết đuối ở dưới nước lên
- Rút về.
- Retirer un enfant de l’école — rút em bé ở trường về
- retirer l’argent de la banque — rút tiền ở ngân hàng về
- Lấy đi, rút bỏ.
- retirer une arme à un enfant — lấy một khí giới ở em bé đi
- retirer sa confiance à quelqu'un — rút bỏ lòng tin đối với ai, không tin ai nữa
- Cởi ra, bỏ ra.
- Retirer son manteau — cởi áo khoác ra
- retirer ses lunettes — bỏ kính ra
- (Nghĩa bóng) Rút ra được.
- Il en retira beaucoup de profit — từ việc đó nó rút ra được nhiều lợi
- Bắn lại.
- Retirer quelques coups de feu — bắn lại mấy phát súng
- In lại.
Tham khảo
sửa- "retirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)