Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

spolier

  1. Cướp đoạt, cưỡng đoạt.
    Spolier un orphelin de son héritage — cưỡng đoạt của thừa kế của một trẻ mồ côi

Tham khảo

sửa