conserver
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈsɜː.vɜː/
Danh từ sửa
conserver /kən.ˈsɜː.vɜː/
- Xem conserve
Tham khảo sửa
- "conserver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.ve/
Ngoại động từ sửa
conserver ngoại động từ /kɔ̃.sɛʁ.ve/
- Bảo quản.
- Conserver de la viande — bảo quản thịt
- Bảo tồn, bảo toàn.
- Conserver de la chaleur — bảo tồn nhiệt
- Giữ.
- Conserver un souvenir — giữ một kỷ niệm
- Conserver sa beauté — giữ sắc đẹp
- Conserver son calme — giữ bình tĩnh
- Conserver sa tête; conserver toute sa tête — giữ bình tĩnh+ giữ được vẻ quắc thước (người già).
Trái nghĩa sửa
- Abîmer, altérer, détériorer, détruire, gâcher, gâter (se)
- Départir (se), perdre, renoncer (Đ)
- Débarrasser (se), jeter
Tham khảo sửa
- "conserver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)