Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đưa ra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨə
˧˧
zaː
˧˧
ɗɨə
˧˥
ʐaː
˧˥
ɗɨə
˧˧
ɹaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨə
˧˥
ɹaː
˧˥
ɗɨə
˧˥˧
ɹaː
˧˥˧
Động từ
sửa
đưa ra
dùng để đưa cái gì đó ra.
Đồng nghĩa
sửa
đem ra
Dịch
sửa
tiếng Anh:
give
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)