réclamer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.kla.me/
Ngoại động từ sửa
réclamer ngoại động từ /ʁe.kla.me/
- Đòi, yêu cầu.
- Réclamer la parole — đòi được phát biểu
- enfant qui réclame sa mère — con đòi mẹ
- réclamer un droit — đòi một quyền lợi
- réclamer l’assistance de quelqu'un — yêu cầu ai giúp đỡ
- Đòi hỏi.
- Plante qui réclame beaucoup de soins — cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều
Nội động từ sửa
réclamer nội động từ /ʁe.kla.me/
- Khiếu nại, kháng nghị.
- Réclamer contre une injustice — khiếu nại một sự bất công
- Can thiệp.
- Réclamer en faveur de quelqu'un — can thiệp cho ai
Tham khảo sửa
- "réclamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)