Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ʔŋ
˨˩
ta̰ŋ
˨˨
taŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taŋ
˨˨
ta̰ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tặng”
甑
:
tặng
,
tắng
䙢
:
tặng
赠
:
tặng
贈
:
tặng
𧸑
:
tặng
驓
:
tặng
承
:
thặng
,
tặng
,
chửng
,
thừa
Phồn thể
贈
:
tặng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
贈
:
tặng
驓
:
tặng
赠
:
tặng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tang
tảng
tạng
tâng
tàng
táng
tăng
tầng
Động từ
tặng
Cho
để
tỏ lòng
quý mến
.
Cho thêm.
Mua một
tặng
một.
Tham khảo
sửa
"
tặng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taŋ˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[dʱaŋ˩˧]
Danh từ
sửa
tặng
cọc
.
tặng
rị
―
cọc
rào
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên