Tiếng Anh sửa

 
crown

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɑʊn/

Danh từ sửa

crown /ˈkrɑʊn/

  1. miện; vua, ngôi vua.
    to wear the crown — làm vua
    to come to the crown — lên ngôi vua
  2. Vòng hoa, vòng (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng.
    the crown of victory — vòng hoa chiến thắng
  3. Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ... ).
  4. Đỉnh đầu; đầu.
    from crown to toe — từ đầu đến chân
  5. Đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc... ).
  6. Đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh).
  7. Thân răng.
  8. Khổ giấy 15 x 20.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

crown ngoại động từ /ˈkrɑʊn/

  1. Đội miện; tôn lên làm vua.
    to be crowned [king] — được tôn lên làm vua
  2. Thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho.
    to be crowned with victory — chiến thắng huy hoàng
    to be crowned with success — thành công rực rỡ
    to be crowned with glory — được hưởng vinh quang
  3. Đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh.
    the hill is crowned with a wood — đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
  4. Làm cho hoàn hảo.
  5. Bịt (răng, bằng vàng, bạc... ).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) giáng cho một vào đầu (ai).
  7. (Đánh cờ) Nâng (một quân cờ đam) len thành con đam.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)